Thứ Năm, 24 tháng 11, 2011

TOP cổ phiếu tăng trưởng BIÊN cao nhất


Top Tăng trưởng Biên Lợi Nhuận gộp(Quý so với cùng kỳ)
Số liệu quý Q3/2011
STT
Cổ phiếu  
Giá  
Khối lượng  
Doanh thu (Triệu)  
Biên LN Gộp  
% Tăng Biên LN Gộp   
1
PGS
23,700
333,200
1,434,668
19.71
130.64
2
FPT
48,000
119,260
10,140,718
12.27
37.1
3
DPM
29,300
352,580
2,318,209
44.81
33.79
4
DBC
14,300
136,000
1,212,690
15.35
15.07
5
NTP
29,100
3,800
520,935
32.07
11.83
6
PVS
13,600
71,500
6,378,147
7.83
0.47

  
Top Tăng trưởng Biên EBIT (Quý so với cùng kỳ)
Số liệu quý Q3/2011
STT
Cổ phiếu  
Giá  
Khối lượng  
Doanh thu (Triệu)  
Biên EBIT  
% Tăng Biên EBIT  
1
DBC
14,300
136,000
1,212,690
13.58
73.79
2
FPT
48,000
119,260
10,140,718
7.51
67.63
3
DPM
29,300
352,580
2,318,209
39.3
50.67
4
DHG
66,500
62,570
573,957
21.02
21.28
5
DPR
44,600
2,150
626,158
40.06
9.67
6
PHR
24,100
31,040
796,552
29.15
9.64
7
PVS
13,600
71,500
6,378,147
6.6
7.06
8
PGS
23,700
333,200
1,434,668
11.09
5.26
9
NTP
29,100
3,800
520,935
18.34
4.74
  
Top Tăng trưởng Biên Lợi Nhuận Ròng(Quý so với cùng kỳ)
Số liệu quý Q3/2011
STT
Cổ phiếu  
Giá  
Khối lượng  
Doanh thu (Triệu)  
Biên LN Ròng  
% Tăng Biên LN Ròng  
1
FPT
48,000
119,260
10,140,718
5.32
79.85
2
DBC
14,300
136,000
1,212,690
9.91
57.95
3
DPM
29,300
352,580
2,318,209
35.33
53.88
4
DHG
66,500
62,570
573,957
17.78
16.11
5
PHR
24,100
31,040
796,552
21.43
10.27
6
DPR
44,600
2,150
626,158
35.69
7.38

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét