Thứ Năm, 24 tháng 11, 2011

TOP cổ phiếu tăng trưởng Lợi Nhuận Ròng cao nhất


Top Tăng trưởng Lợi Nhuận Ròng (Quý so với cùng kỳ)
Số liệu quý Q3/2011
STT
Cổ phiếu  
Giá  
Khối lượng  
Doanh thu (Triệu)  
LN Ròng (Triệu)  
% Tăng LN Ròng   
1
DBC
14,300
136,000
1,212,690
120,199
178.3
2
IJC
9,000
1,585,550
316,267
69,817
156
3
DPM
29,300
352,580
2,318,209
819,094
154.2
4
DPR
44,600
2,150
626,158
223,467
84.85
5
HVG
20,900
119,590
2,056,319
138,193
60.62
6
FPT
48,000
119,260
10,140,718
539,533
44.71
7
PVS
13,600
71,500
6,378,147
290,199
37.61
8
PHR
24,100
31,040
796,552
170,740
32.22
9
DHG
66,500
62,570
573,957
102,038
29.28
10
PGD
34,200
15,200
849,665
76,618
22.2
11
NTP
29,100
3,800
520,935
61,878
4.51

  
Top Tăng trưởng Lợi Nhuận Ròng ( 4 Quý so với 4 quý trước)
Số liệu 4 quý đến Q3/2011
STT
Cổ phiếu  
Giá  
Khối lượng  
Doanh thu (Triệu)  
LN Ròng (Triệu)  
% Tăng LN Ròng   
1
DBC
14,300
136,000
3,518,882
193,875
65.89
2
ACL
17,400
4,660
1,234,482
112,461
28.79
3
SEC
17,400
2,750
542,066
100,547
22.85
4
DPM
29,300
352,580
8,811,216
2,772,858
21.83
5
IJC
9,000
1,585,550
656,238
263,646
19.24
6
AGD
24,300
22,020
862,678
118,974
18.27
7
DPR
44,600
2,150
1,636,346
678,711
17.8
8
HGM
106,000
200
170,796
132,134
16.74
9
HVG
20,900
119,590
7,265,137
456,822
12.89
10
VCS
18,600
100
874,808
127,284
12.1
11
FPT
48,000
119,260
32,296,758
1,937,616
9.41
12
PVS
13,600
71,500
22,500,792
1,023,090
8.4
13
PHR
24,100
31,040
2,504,363
664,248
6.68
14
DHG
66,500
62,570
2,408,868
446,410
5.46
15
LHG
24,700
100
511,519
166,463
4.56
16
PGD
34,200
15,200
2,988,299
324,551
4.48
17
BBC
10,400
70,140
957,019
957,019
2.56
18
DVP
37,000
6,720
383,718
160,901
1.44
19
BHS
19,500
590
2,277,378
139,467
1.26
20
NTP
29,100
3,800
2,327,230
303,054
0.89
21
PXS
9,800
89,170
911,538
125,921
0.72
22
DRC
16,800
80,250
2,678,680
197,670
0.22

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét